--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 39 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
modernize
:
hiện đại hoá; đổi mới
+
inside-out
:
lật ra ngoài, lộn trái
+
sump
:
hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác
+
bỏ học
:
Give up one's study, break off one's study, drop out
+
informational
:
(thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin